Đổi mới
🏅 Vị trí 55: cho 'Đ'
Từ 'đổi mới' có 7 chữ cái được cấu tạo từ những chữ cái độc đáo sau: , i, m, đ, ổ, ớ. Tần suất cao của 'đổi mới' trong Tiếng Việt khiến nó trở thành từ vựng thiết yếu cho bất kỳ người mới bắt đầu nào. Dữ liệu của chúng tôi cho thấy đại diện, đối tác, đáp ứng là một trong những từ ít phổ biến hơn trong Tiếng Việt bắt đầu bằng 'đ'. 'đổi mới' được xếp hạng là một từ TOP 100 trong số tất cả các từ bắt đầu bằng 'đ'. Bản dịch tiếng Anh: to innovate; renovation Dữ liệu của chúng tôi cho thấy đào, đánh giá, đề xuất là một trong những từ phổ biến hơn trong Tiếng Việt bắt đầu bằng 'đ'. Tổng số từ Tiếng Việt bắt đầu bằng 'đ' được tìm thấy trên alphabook360.com là 60.
Đ
#53 Đánh giá
#54 Đề xuất
#55 Đổi mới
#56 Đại diện
#57 Đối tác
Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng Đ (59)
Ổ
#21 Ổ gà
#23 Ổ bụng
#24 Ổ khóa
#24 Ổ bánh
#25 Ổ chuột
Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng Ổ (9)
M
#53 Mặt hàng
#54 Mô hình
#55 Mục tiêu
#56 Mạng
#57 Mặc kệ
Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng M (97)